TRANG CHỦ
ĐĂNG KÝ HỌC
HỌC PHÍ
LIÊN HỆ
VIỆC LÀM
GIA SƯ
Gia sư theo môn dạy
CHIÊU SINH
Tuyển sinh theo lớp
LIÊN KẾT
Rao vặt
Diễn đàn
Địa điểm trường học
Trao đổi Logo
TIN TỨC GIA SƯ
Gia sư Alpha
Tin giáo dục
Bảng học phí
Dịch vụ
Trợ giúp thành viên
Chia sẽ kinh nghiệm
ĐĂNG NHẬP
Đăng ký làm gia sư
Quảng cáo
Chọn tỉnh
-- Chọn tỉnh --
An Giang
Bắc Cạn
Bắc Giang
Bạc Liêu
Bắc Ninh
Bến Tre
Bình Định
Bình Dương
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cần Thơ
Cao Bằng
Đà Nẵng
Đăk Lăk
Đăk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
Hà Nội
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hải Phòng
Hậu Giang
Hoà Bình
Huế
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lâm Đồng
Lạng Sơn
Lào Cai
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quãng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sài Gòn
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Vũng Tàu
Yên Bái
Chọn huyện
-- Chọn huyện --
Chọn cấp
Tất cả
Đại học
Cao đẳng
Trung cấp
Trung học phổ thông
Trung học cơ sở
Tiểu học
Mầm non, mẫu giáo
Trung tâm, viện, học viện
Sở giáo dục, Phòng giáo dục
Hệ thống có 4476 địa điểm trường học.
STT
TÊN TRƯỜNG
ĐIỆN THOẠI
EMAIL
QUẬN/HUYỆN
TỈNH/THÀNH
2901
THPT Nghi Lộc 2
Nghi Lộc
Nghệ An
2902
THPT Nghi Lộc 3
Nghi Lộc
Nghệ An
2903
THPT Nghi Lộc 4
Nghi Lộc
Nghệ An
2904
THPT Nghi Lộc 5
Nghi Lộc
Nghệ An
2905
THPT Nguyễn Đức Mậu
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2906
THPT Nguyễn Sỹ Sách
Thanh Chương
Nghệ An
2907
THPT Nguyễn Thức Tự
Nghi Lộc
Nghệ An
2908
THPT Nguyễn Trường Tộ
Hưng Nguyên
Nghệ An
2909
THPT Nguyễn Xuân Ôn
Diễn Châu
Nghệ An
2910
THPT Phạm Hồng Thái
Hưng Nguyên
Nghệ An
2911
THPT Phan Đăng Lưu
Yên Thành
Nghệ An
2912
THPT Phan Thúc Trực
Yên Thành
Nghệ An
2913
THPT Quế Phong
Quế Phong
Nghệ An
2914
THPT Quỳ Châu
Quỳ Châu
Nghệ An
2915
THPT Quỳ Hợp 1
Quỳ Hợp
Nghệ An
2916
THPT Quỳ Hợp 2
Quỳ Hợp
Nghệ An
2917
THPT Quỳnh Lưu 1
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2918
THPT Quỳnh Lưu 2
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2919
THPT Quỳnh Lưu 3
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2920
THPT Quỳnh Lưu 4
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2921
THPT Tân Kỳ
Tân Kỳ
Nghệ An
2922
THPT Tân Kỳ 3
Tân Kỳ
Nghệ An
2923
THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn
Nghĩa Đàn
Nghệ An
2924
THPT Thái Hoà
Nghĩa Đàn
Nghệ An
2925
THPT Thái Lão
Hưng Nguyên
Nghệ An
2926
THPT Thanh Chương 1
Thanh Chương
Nghệ An
2927
THPT Thanh Chương 3
Thanh Chương
Nghệ An
2928
THPT Tư thục Mai Hắc Đế
Nam Đàn
Nghệ An
2929
THPT Tư Thục Nguyễn Du
Diễn Châu
Nghệ An
2930
THPT Tương Dương 1
Tương Dương
Nghệ An
2931
THPT Tương Dương 2
Tương Dương
Nghệ An
2932
THPT TX Cửa lò
TX. Cửa Lò
Nghệ An
2933
THPT Yên Thành 2
Yên Thành
Nghệ An
2934
THPT Yên Thành 3
Yên Thành
Nghệ An
2935
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật - Công nghiệp Vinh
TP. Vinh
Nghệ An
2936
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Bắc Nghệ An
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2937
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Đô Lương
Đô Lương
Nghệ An
2938
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Tây
TX. Thái Hoà
Nghệ An
2939
Trung cấp Nghề Kinh tế - Kỹ thuật Số 1
TP. Vinh
Nghệ An
2940
TT. GDTX Anh Sơn
Anh Sơn
Nghệ An
2941
TT. GDTX Con Cuông
Con Cuông
Nghệ An
2942
TT. GDTX Cửa Lò
TX. Cửa Lò
Nghệ An
2943
TT. GDTX Diễn Châu
Diễn Châu
Nghệ An
2944
TT. GDTX Đô Lương
Đô Lương
Nghệ An
2945
TT. GDTX Hưng Nguyên
Hưng Nguyên
Nghệ An
2946
TT. GDTX Kỳ Sơn
Kỳ Sơn
Nghệ An
2947
TT. GDTX Nam đàn
Nam Đàn
Nghệ An
2948
TT. GDTX Nghi Lộc
Nghi Lộc
Nghệ An
2949
TT. GDTX Nghĩa Đàn
Nghĩa Đàn
Nghệ An
2950
TT. GDTX Quế Phong
Quế Phong
Nghệ An
2951
TT. GDTX Quỳ Châu
Quỳ Châu
Nghệ An
2952
TT. GDTX Quỳ Hợp
Quỳ Hợp
Nghệ An
2953
TT. GDTX Quỳnh Lưu
Quỳnh Lưu
Nghệ An
2954
TT. GDTX Tân Kỳ
Tân Kỳ
Nghệ An
2955
TT. GDTX Thanh Chương
Thanh Chương
Nghệ An
2956
TT. GDTX Tương Dương
Tương Dương
Nghệ An
2957
TT. GDTX Vinh
TP. Vinh
Nghệ An
2958
TT. GDTX Yên Thành
Yên Thành
Nghệ An
2959
CĐ nghề Cơ điện - Xây dựng Tam Điệp
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2960
CĐ nghề Cơ giới Ninh Bình
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2961
CĐ nghề LiLaMa 1
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2962
Đại học Hoa Lư Ninh Bình
0303.892240
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2963
TC nghề kinh tế - KT Công Đoàn Ninh Bình
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2964
TC nghề Mỹ thuật Thanh Bình
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2965
TC nghề Nho Quan
Nho Quan
Ninh Bình
2966
TC nghề số 13
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2967
TC nghề số 14
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2968
TC nghề Thành Nam
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2969
TC nghề Việt Can
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2970
THPT BC Ninh Bình
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2971
THPT Bình Minh
Kim Sơn
Ninh Bình
2972
THPT Chuyên Lương Văn Tụy
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2973
THPT Đinh Tiên Hoàng
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2974
THPT DL Hoa Lư
Hoa Lư
Ninh Bình
2975
THPT DL Nguyễn Công Trứ
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2976
THPT DL Yên Khánh
Yên Khánh
Ninh Bình
2977
THPT DT Nội Trú
Nho Quan
Ninh Bình
2978
THPT Gia Viễn A
Gia Viễn
Ninh Bình
2979
THPT Gia Viễn B
Gia Viễn
Ninh Bình
2980
THPT Gia Viễn C
Gia Viễn
Ninh Bình
2981
THPT Hoa Lư A
Hoa Lư
Ninh Bình
2982
THPT Kim Sơn A
Kim Sơn
Ninh Bình
2983
THPT Kim Sơn B
Kim Sơn
Ninh Bình
2984
THPT Kim Sơn C
Kim Sơn
Ninh Bình
2985
THPT Ngô Thì Nhậm
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2986
THPT Nguyễn Huệ
TX. Tam Điệp
Ninh Bình
2987
THPT Nho Quan A
Nho Quan
Ninh Bình
2988
THPT Nho Quan B
Nho Quan
Ninh Bình
2989
THPT Nho Quan C
Nho Quan
Ninh Bình
2990
THPT Tạ Uyên
Yên Mô
Ninh Bình
2991
THPT Trần Hưng Đạo
TP. Ninh Bình
Ninh Bình
2992
THPT Vũ Duy Thanh
Yên Khánh
Ninh Bình
2993
THPT Yên Khánh A
Yên Khánh
Ninh Bình
2994
THPT Yên Khánh B
Yên Khánh
Ninh Bình
2995
THPT Yên Mô A
Yên Mô
Ninh Bình
2996
THPT Yên Mô B
Yên Mô
Ninh Bình
2997
TT. GDTX Gia Viễn
Gia Viễn
Ninh Bình
2998
TT. GDTX Hoa Lư
Hoa Lư
Ninh Bình
2999
TT. GDTX Kim Sơn
Kim Sơn
Ninh Bình
3000
TT. GDTX Nho Quan
Nho Quan
Ninh Bình
Đầu
<
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
>
Cuối