Hội gia sư
Chọn tỉnh
   Chọn huyện
   Chọn cấp
Hệ thống có 4476 địa điểm trường học.
STT TÊN TRƯỜNG ĐIỆN THOẠI EMAIL QUẬN/HUYỆN TỈNH/THÀNH
3901 TT. GDTX Dương Minh Châu Dương Minh Châu Tây Ninh
3902 TT. GDTX Gò Dầu Gò Dầu Tây Ninh
3903 TT. GDTX Hoà Thành Hòa Thành Tây Ninh
3904 TT. GDTX Tân Biên Tân Biên Tây Ninh
3905 TT. GDTX Tân Châu Tân Châu Tây Ninh
3906 TT. GDTX Thị xã TP. Tây Ninh Tây Ninh
3907 TT. GDTX Tỉnh TP. Tây Ninh Tây Ninh
3908 TT. GDTX Trảng Bàng Trảng Bàng Tây Ninh
3909 THPT Điềm Thuỵ Phú Bình Thái Nguyên
3910 CĐ Cơ khí luyện kim TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3911 CĐ Công nghệ và Kính tê Công nghiệp Phổ Yên Thái Nguyên
3912 CĐ Công nghiệp Thái Nguyên Phú Lương Thái Nguyên
3913 CĐ Công nghiệp Việt Đức TX. Sông Công Thái Nguyên
3914 CĐ Giao thông Vận tải miền núi TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3915 CĐ Kinh tế kỹ thuật - ĐH TN TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3916 CĐ Kinh tế Tài chính Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3917 CĐ Nghề CN Việt Bắc TKV Phú Lương Thái Nguyên
3918 CĐ Nghề Cơ điện LK TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3919 CĐ SP Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3920 CĐ Thương mại và Du lịch TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3921 CĐ Văn hoá Nghệ thuật Việt Bắc TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3922 CĐ Y tế Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3923 Đại học Công nghệ thông tin và truyền thông (Đại học Thái Nguyên) 0280.3846254 contact@ictu.edu.vn TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3924 Đại học Khoa học (Đại học Thái Nguyên) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3925 Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (Đại học Thái Nguyên) +84 280 3852650 vanphong.dhtn@moet.edu.vn TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3926 Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (Đại học Thái Nguyên) (84)2803847145 office@tnut.edu.vn TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3927 Đại học Nông Lâm (Đại học Thái Nguyên) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3928 Đại học Sư phạm (Đại học Thái Nguyên) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3929 Đại học Y - Dược (Đại học Thái Nguyên) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3930 Khoa Ngoại ngữ (Đại học Thái Nguyên) +84 280 3852650 vanphong.dhtn@moet.edu.vn; TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3931 Khoa Quốc tế (Đại học Thái Nguyên) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3932 Phổ thông Vùng Cao Việt Bắc TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3933 PT Dân tộc Nội trú tỉnh TN TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3934 TC nghề KT 3D Phổ Yên Thái Nguyên
3935 TC Nghề Nam Thái Nguyên Phổ Yên Thái Nguyên
3936 TC nghề số 1 - Bộ Quốc phòng TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3937 TC nghề Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3938 TH Bưu chính Viễn thông và CNTT Miền Núi TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3939 Thiếu Sinh Quân QK1 TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3940 THPT Lê Quý Đôn TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3941 THPT Bắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên
3942 THPT Bình Yên Định Hóa Thái Nguyên
3943 THPT Chu Văn An TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3944 THPT Chuyên (Năng khiếu) TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3945 THPT Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên
3946 THPT Đào Duy Từ TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3947 THPT Định Hoá Định Hóa Thái Nguyên
3948 THPT Đồng Hỷ Đồng Hỷ Thái Nguyên
3949 THPT Dương Tự Minh TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3950 THPT Gang Thép TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3951 THPT Hoàng Quốc Việt Võ Nhai Thái Nguyên
3952 THPT Khánh Hoà Phú Lương Thái Nguyên
3953 THPT Lê Hồng Phong Phổ Yên Thái Nguyên
3954 THPT Lương Ngọc Quyến TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3955 THPT Lương Phú Phú Bình Thái Nguyên
3956 THPT Lương Thế Vinh TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3957 THPT Lưu Nhân Chú Đại Từ Thái Nguyên
3958 THPT Ngô Quyền TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3959 THPT Nguyễn Huệ Đại Từ Thái Nguyên
3960 THPT Phổ Yên Phổ Yên Thái Nguyên
3961 THPT Phú Bình Phú Bình Thái Nguyên
3962 THPT Phú Lương Phú Lương Thái Nguyên
3963 THPT Sông Công TX. Sông Công Thái Nguyên
3964 THPT Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3965 THPT Trại Cau Đồng Hỷ Thái Nguyên
3966 THPT Trần Phú Võ Nhai Thái Nguyên
3967 THPT Trần Quốc Tuấn Đồng Hỷ Thái Nguyên
3968 THPT Võ Nhai Võ Nhai Thái Nguyên
3969 THPT Yên Ninh Phú Lương Thái Nguyên
3970 Trường Văn hoá I Bộ Công An TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3971 TT. GDTX huỵện Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên
3972 TT. GDTX huyện Định Hoá Định Hóa Thái Nguyên
3973 TT. GDTX huyện Đồng Hỷ Đồng Hỷ Thái Nguyên
3974 TT. GDTX Huyện Phổ Yên Phổ Yên Thái Nguyên
3975 TT. GDTX huyện Phú Bình Phú Bình Thái Nguyên
3976 TT. GDTX huyện Phú Lương Phú Lương Thái Nguyên
3977 TT. GDTX huyện Võ Nhai Võ Nhai Thái Nguyên
3978 TT. GDTX Thị xã Sông Công TX. Sông Công Thái Nguyên
3979 TT. GDTX tỉnh TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3980 TT. GDTXTP Thái Nguyên TP. Thái Nguyên Thái Nguyên
3981 TT Kỹ thuật TH- HN Bắc Kạn TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3982 PTDTNT tỉnh Bắc Cạn TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3983 TC nghề Bắc Kạn TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3984 THPT Ba Bể Ba Bể Thái Nguyên - Bắc Cạn
3985 THPT Bắc Kạn TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3986 THPT Bình Trung Chợ Đồn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3987 THPT Bộc Bố Pác Nặm Thái Nguyên - Bắc Cạn
3988 THPT Chợ Đồn Chợ Đồn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3989 THPT Chợ Mới Chợ Mới Thái Nguyên - Bắc Cạn
3990 THPT Chuyên TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3991 THPT Dân lập Hùng Vương TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3992 THPT Nà Phặc Ngân Sơn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3993 THPT Na Rỳ Na Rì Thái Nguyên - Bắc Cạn
3994 THPT Ngân Sơn Ngân Sơn Thái Nguyên - Bắc Cạn
3995 THPT Phủ Thông Bạch Thông Thái Nguyên - Bắc Cạn
3996 THPT Quảng Khê Ba Bể Thái Nguyên - Bắc Cạn
3997 THPT Yên Hân Chợ Mới Thái Nguyên - Bắc Cạn
3998 TT. GDTX Ba Bể Ba Bể Thái Nguyên - Bắc Cạn
3999 TT. GDTX tỉnh Bắc Cạn TX. Bắc Kạn Thái Nguyên - Bắc Cạn
4000 CĐ nghề Công nghiệp TP. Thanh Hóa Thanh Hoá