Hội gia sư
Chọn tỉnh
   Chọn huyện
   Chọn cấp
Hệ thống có 4476 địa điểm trường học.
STT TÊN TRƯỜNG ĐIỆN THOẠI EMAIL QUẬN/HUYỆN TỈNH/THÀNH
1101 THPT Chuyên Nguyễn Du TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1102 THPT Cư M'Gar Cư M-gar Đăk Lăk
1103 THPT DTNT Nơ Trang Lơng TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1104 THPT DTNT Tây Nguyên TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1105 THPT Ea H'leo Ea H-leo Đăk Lăk
1106 THPT Ea Rốk Ea Súp Đăk Lăk
1107 THPT Ea Sup Ea Súp Đăk Lăk
1108 THPT Hai Bà Trưng TX. Buôn Hồ Đăk Lăk
1109 THPT Hồng Đức TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1110 THPT Hùng Vương Krông A Na Đăk Lăk
1111 THPT Huỳnh Thúc Kháng TX. Buôn Hồ Đăk Lăk
1112 THPT Krông Ana Krông A Na Đăk Lăk
1113 THPT Krông Bông Krông Bông Đăk Lăk
1114 THPT Lăk Lắk Đăk Lăk
1115 THPT Lê Duẩn TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1116 THPT Lê Hồng Phong Krông Pắc Đăk Lăk
1117 THPT Lê Hữu Trác Cư M-gar Đăk Lăk
1118 THPT Lý Tự Trọng Krông Năng Đăk Lăk
1119 THPT Ngô Gia Tự Ea Kar Đăk Lăk
1120 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Krông Pắc Đăk Lăk
1121 THPT Nguyễn Công Trứ Krông Pắc Đăk Lăk
1122 THPT Nguyễn Huệ Krông Năng Đăk Lăk
1123 THPT Nguyễn Tất Thành M-Đrắk Đăk Lăk
1124 THPT Nguyễn Thái Bình Ea Kar Đăk Lăk
1125 THPT Nguyễn Thị Minh Khai Krông Pắc Đăk Lăk
1126 THPT Nguyễn Trãi Cư M-gar Đăk Lăk
1127 THPT Nguyễn Trường Tộ M-Đrắk Đăk Lăk
1128 THPT Nguyễn Văn Cừ Krông Búk Đăk Lăk
1129 THPT Phạm Văn Đồng Krông A Na Đăk Lăk
1130 THPT Phan Bội Châu Krông Năng Đăk Lăk
1131 THPT Phan Chu Trinh Ea H-leo Đăk Lăk
1132 THPT Phan Đăng Lưu Krông Búk Đăk Lăk
1133 THPT Phan Đình Phùng Krông Pắc Đăk Lăk
1134 THPT Phú Xuân TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1135 THPT Quang Trung Krông Pắc Đăk Lăk
1136 THPT Thực hành Cao Nguyên TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1137 THPT Trần Đại Nghĩa Buôn Đôn Đăk Lăk
1138 THPT Trần Hưng Đạo Krông Bông Đăk Lăk
1139 THPT Trần Nhân Tông Ea Kar Đăk Lăk
1140 THPT Trần Phú TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1141 THPT Trần Quang Khải Cư M-gar Đăk Lăk
1142 THPT Trần Quốc Toản Ea Kar Đăk Lăk
1143 THPT Trường Chinh Ea H-leo Đăk Lăk
1144 THPT Việt Đức Cư Kuin Đăk Lăk
1145 THPT Y Jut Cư Kuin Đăk Lăk
1146 Trung Tâm GDTX Tỉnh Đăk Lăk TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1147 Trường năng khiếu Thể dục Thể thao TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1148 Trường Văn Hóa 3 TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1149 Trường VHNT Đắk Lắk TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1150 TT. GDTX Buôn Đôn TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1151 TT. GDTX Buôn Hồ TX. Buôn Hồ Đăk Lăk
1152 TT. GDTX Buôn Ma Thuột TP. Buôn Ma Thuột Đăk Lăk
1153 TT. GDTX Cư Kuin Cư Kuin Đăk Lăk
1154 TT. GDTX Cư M'Gar Cư M-gar Đăk Lăk
1155 TT. GDTX Ea H'Leo Ea H-leo Đăk Lăk
1156 TT. GDTX Ea Kar Ea Kar Đăk Lăk
1157 TT. GDTX Ea Súp Ea Súp Đăk Lăk
1158 TT. GDTX Krông Ana Krông A Na Đăk Lăk
1159 TT. GDTX Krông Bông Krông Bông Đăk Lăk
1160 TT. GDTX Krông Năng Krông Năng Đăk Lăk
1161 TT. GDTX Krông Pắk Krông Pắc Đăk Lăk
1162 TT. GDTX Lăk Lắk Đăk Lăk
1163 TT. GDTX M'Drăk M-Đrắk Đăk Lăk
1164 Sở GD&ĐT Dăk Nông TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1165 TC Nghề Đăk Nông TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1166 THPT Chu Văn An TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1167 THPT Đăk Glong Đắk Glong Đăk Nông
1168 THPT Đăk Mil Đắk Mil Đăk Nông
1169 THPT Đăk Song Đắk Song Đăk Nông
1170 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1171 THPT Đào Duy Từ Cư Jút Đăk Nông
1172 THPT Gia Nghĩa TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1173 THPT Hùng Vương Krông Nô Đăk Nông
1174 THPT Krông Nô Krông Nô Đăk Nông
1175 THPT Lê Quý Đôn Tuy Đức Đăk Nông
1176 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cư Jút Đăk Nông
1177 THPT Nguyễn Du Đắk Mil Đăk Nông
1178 THPT Nguyễn Tất Thành Đắk R-Lấp Đăk Nông
1179 THPT Phạm Văn Đồng Đắk R-Lấp Đăk Nông
1180 THPT Phan Bội Châu Cư Jút Đăk Nông
1181 THPT Phan Chu Trinh Cư Jút Đăk Nông
1182 THPT Phan Đình Phùng Đắk Song Đăk Nông
1183 THPT Quang Trung Đắk Mil Đăk Nông
1184 THPT Trần Hưng Đạo Đắk Mil Đăk Nông
1185 THPT Trần Phú Krông Nô Đăk Nông
1186 THPT Trường Chinh Đắk R-Lấp Đăk Nông
1187 TT. GDTX Cư Jút Cư Jút Đăk Nông
1188 TT. GDTX Đăk Mil Đắk Mil Đăk Nông
1189 TT. GDTX Đăk R’Lấp Đắk R-Lấp Đăk Nông
1190 TT. GDTX Đăk Song Đắk Song Đăk Nông
1191 TT. GDTX Krông Nô Krông Nô Đăk Nông
1192 TT. GDTX tỉnh TX. Gia Nghĩa Đăk Nông
1193 Phòng GD&ĐT H. Điện Biên Điện Biên Điện Biên
1194 Phòng GD&ĐT H. Điện Biên Đông Điện Biên Đông Điện Biên
1195 Phòng GD&ĐT H. Mường Chà Mường Chà Điện Biên
1196 Phòng GD&ĐT H. Mường Nhé Mường Nhé Điện Biên
1197 Phòng GD&ĐT H. Tủa Chùa Tủa Chùa Điện Biên
1198 Phòng GD&ĐT H. Tuần Giáo Tuần Giáo Điện Biên
1199 Phòng GD&DT huyện Mường Ảng Mường Ảng Điện Biên
1200 Phòng GD&ĐT TP Điện Biên Phủ TP. Điện Biên Phủ Điện Biên